Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crom-niken” Tìm theo Từ (504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (504 Kết quả)

  • dạng kim, hình kim,
  • thu hoạch lần hai,
  • ván khuôn dầm,
  • Danh từ: Đất thích hợp cho trồng trọt,
  • đền bù mùa màng,
  • sản lượng cây trồng, sản lượng cây trồng,
  • Danh từ: (thực vật) cây dâu quạ,
  • tiền tố chỉ chuyển động hay tốc độ,
  • / ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng,
  • Địa chất: lộ vỉa,
  • / prom-i'reizə(r) /, bộ xóa prom,
  • độc lập đối với,
  • kéo dài ra từ, vươn ra từ, nằm trong khoảng từ,
  • cây kinh tế,
  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • / ´krɔp¸spreiη /, Kinh tế: việc phun xịt cây trồng,
  • dấu xén góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top