Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crom-niken” Tìm theo Từ | Cụm từ (511) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • thép crom-niken,
  • thép crom-niken, thép niken crom,
  • thép nic-ken - crôm, thép crôm-niken,
  • thép crôm - ni-ken, thép crôm-niken,
  • cuộn dây bước ngắn, hợp kim crôm-nicken, đôi khi có sắt, được dùng trong nhiệt ngẫu,
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • niken, kền,
  • kền, niken,
  • việc mạ kền,
  • mạ kền,
  • / ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, ( số nhiều) cây trồng, cụm, nhóm, loạt, tập, (động vật học)...
  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • Danh từ: (thực vật học) thân hành, hành,
  • / ´kærəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi ( bi-a), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top