Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dangle a line” Tìm theo Từ (12.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.419 Kết quả)

  • thiết bị chuyển mạch một đôi giây,
  • Thành Ngữ:, like a red rag to a bull, cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • Thành Ngữ:, can snuff a candle with a pistol, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
  • Thành Ngữ:, to nail a lie, vạch trần sự dối trá
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ê ke, thước đo góc,
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • ,
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • vỏ có một hàng chân, vỏ một hàng chân,
  • thủ tục tuyến đơn,
  • Thành Ngữ:, to lead a person a pretty dance, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
  • điện áp đường dây-đường dây,
  • đường chân trời trên biển,
  • dáng điệu tựa hạt đơn, dáng điệu tựa một hạt, hành vi tựa hạt đơn, hành vi tựa một hạt,
  • bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần,
  • Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top