Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deferred expenses” Tìm theo Từ (501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (501 Kết quả)

  • phí quản lý triển hoãn,
  • chi phí chưa phân phối hoãn lại,
  • / dɪˈfɜrd /, Tính từ: bị hoãn lại, Giao thông & vận tải: trả chậm, Đo lường & điều khiển: bị trì hoãn,
  • chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun, cost of living , per diem , reparations ,...
  • tiều thuế kỳ sau,
  • danh lợi chậm trễ, lợi tức chậm trễ, thu nhập sau, thu nhập về sau,
  • cổ phiếu hưởng lãi sau,
  • trạng thái trì hoãn,
  • trái phiếu lãi suất tăng dần,
  • chủ nợ được hoàn trả sau,
  • giao chậm, giao sau, sự giao chậm,
  • sự in trì hoãn,
  • bước trì hoãn,
  • phí dụng chưa tính, phí dụng trả làm nhiều lần, phí hoãn trả,
  • chiết khấu hoãn lại,
  • trách nhiệm hậu cứu, trách nhiệm hậu xét,
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • đục trì hoãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top