Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Demurity” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • nhân viên bảo vệ,
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • an toàn hành chính, sự an toàn quản trị,
  • chứng khoán, chứng khoán tài chính,
  • bảo đảm thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thực hiện (hợp đồng),
  • chứng khoán bảng anh, chứng khoán xteclinh,
  • sự an toàn hệ thống, an toàn hệ thống, computer system security, an toàn hệ thống máy tính, domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • chứng khoán cấp thấp (về thứ tự), chứng khoán thứ cấp,
  • tính an toàn công việc, an toàn chức nghiệp, sự bảo hộ công ăn việc làm,
  • an ninh đăng nhập, an ninh khởi nhập,
  • bảo đảm vật chất,
  • chứng khoán bị xóa nhòe,
  • phân tích chứng khoán,
  • vốn an toàn,
  • Thành Ngữ: kiểm tra độ an toàn, security check, sự thẩm tra lý lịch
  • việc chiếu sáng để bảo vệ,
  • sự bảo trì an toàn, bảo trì an toàn,
  • Danh từ: người không đảm bảo về mặt bảo vệ, Toán & tin: rủi ro về an ninh, rủi ro về bảo mật, Kinh tế: người...
  • phòng an toàn,
  • chứng khoán đồng yên nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top