Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Din-din” Tìm theo Từ (5.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.122 Kết quả)

  • sự định vị bằng chốt, chốt định vị, sự định vị bằng chốt,
  • mũi đột có chốt, chỉa bẩy bằng xà beng, bulông siết, chêm tháo côn,
  • sự tán hai phía,
  • sự tán đinh hai phía cùng lúc, tán hai phía,
  • cuộn dây có chốt, cuộn dây hình ống,
  • chìa vặn móc có chốt,
  • phễu di động,
  • khuôn đột,
  • gờ tản nhiệt, cánh tản nhiệt, cánh bộ tản nhiệt,
  • thùng rác,
  • chốt hộp, chốt làm dấu, ghim dẫn hướng, trục định tâm, chốt dẫn hướng, mức, trục gá, trục dẫn hướng, chốt dẫn hướng, guide pin screw, đinh ghim dẫn hướng
  • Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • chốt rỗng,
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • mặt nghiêng thớ nứt,
  • cánh hình chữ nhật,
  • mũi đột, chày, khuôn đực, khuôn trên,
  • chân cầu nối,
  • bulông cái, chốt chuyển hướng, ắc cối chuyển hướng, chốt lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top