Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Directly after” Tìm theo Từ (1.101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.101 Kết quả)

  • đuôi xà mái nghiêng,
  • thanh rui gỗ,
  • thanh kèo bằng gỗ ván (dán hoặc đóng đinh),
  • giàn đỡ mặt dưới vòm,
  • đòn tay khe mái, thanh kèo mái xối,
  • Tính từ: có hướng đi, Nghĩa chuyên ngành: có hướng, định hướng, Từ đồng nghĩa:...
  • / dai´rektəri /, Tính từ: chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, Danh từ: sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong một vùng), ( directory)...
  • Phó từ: gián tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to refer to...
  • chân vì kèo phụ,
  • thanh rui mất ổn định,
"
  • sự gá đặt chính tâm các rui mè,
  • thanh kèo góc,
  • kèo mái rãnh,
  • mái nghiêng hai bên, mái kèo,
  • / 'dʒæk,rɑ:ftə /, Danh từ: Đòn tay ngắn (ở mái nhà),
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
  • thanh kèo bên,
  • phadạng sao,
  • kèo có dây căng, chân vì kèo có dây căng,
  • thanh kèo đầu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top