Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do tests” Tìm theo Từ (2.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.316 Kết quả)

  • thí nghiệm ngắn hạn,
  • Thành Ngữ:, to do in the eye, (t? lóng) b?p, l?a b?p, an gian
  • Idioms: to do one 's daily stint, làm tròn phận sự mỗi ngày
  • Thành Ngữ:, to do one's level best, nổ lực, làm hết sức mình
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • Idioms: to do sth for amusement, làm việc gì để giải trí
  • Idioms: to do sth for lucre, làm việc gì để vụ lợi
  • Idioms: to do sth in haste, làm gấp việc gì
  • Idioms: to do sth with dispatch, làm cái gì vội vàng, nhanh chóng; bản tin, bảng thông báo
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Thành Ngữ:, to do things by rule, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
  • Idioms: to do sb an injury, gây tổn hại cho người nào, làm hại thanh danh người nào
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Idioms: to have sb do sth, bảo, sai người nào làm việc gì
  • tham dự nhưng không khởi động,
  • làm lại một việc gì,
  • Idioms: to do sb ( a ) hurt, làm cho người nào đau, bị thương
  • Idioms: to do sth at request, làm việc gì theo lời yêu cầu
  • Idioms: to do sth on principle, làm gì theo nguyên tắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top