Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do well enough” Tìm theo Từ (3.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.580 Kết quả)

  • Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô tích sự,
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • hàng hóa bán chạy,
  • / i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, Phó từ: Đủ, khá, Cấu...
  • thành tế bào,
  • tường xây thô chưa trát,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • sóng lừng lớn,
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • tiền gởi không đủ, tiền gửi không đủ,
  • Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Thành Ngữ:, early enough, vừa đúng lúc
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top