Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dogged ” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
  • / lɔgd /, Tính từ: dùng gỗ nguyên ghép thành, Kỹ thuật chung: đẽo, logged cabin, nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành
  • / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • mộng lưỡi gà chìm, mối nối chập nửa gỗ,
  • sự liên kết mộng xoi,
  • thấm nước [được thấm nước],
  • Phó từ: gan lì, bền chí, rất, lắm, vô cùng,
  • / ´dɔg¸sled /, danh từ, da chó, da giả da chó (để làm găng tay),
  • / frɔgd /, tính từ, có khuy khuyết thùa (áo nhà binh),
  • / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...);...
  • / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây dựng: cơ cấu đẩy, cần đẩy, Cơ - Điện tử:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top