Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dowdy person” Tìm theo Từ (1.067) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.067 Kết quả)

  • / ´daudi /, Tính từ: tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo), Danh từ: người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác, người đàn bà...
"
  • / ´raudi /, Tính từ .so sánh: om sòm, ầm ĩ, lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự, Danh từ: người hay làm om sòm, gã du côn; người hay làm rối trật...
  • / ´haudi /, Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) xem hello,
  • / ´dauni /, Tính từ: (thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi, (thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn cát, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ, (từ lóng) láu cá, tinh...
  • / 'dauəri /, Danh từ: của hồi môn, tài năng, thiên tư,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • bảo hiểm của hồi môn,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • / pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm học) diện mạo cá nhân, cá tính; tư cách, (ngoại giao) người, Từ...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • người có thẩm quyền, người được ủy nhiệm,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • danh nhân,
  • người có nghề,
  • người thay thế,
  • pháp nhân,
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • người bán hàng qua điện thoại, người bán hàng qua điện thoại, từ xa,
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top