Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drink in” Tìm theo Từ (4.051) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.051 Kết quả)

  • Idioms: to eat , drink , to excess, Ăn, uống quá độ
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • sân trượt băng nhân tạo,
  • sân trượt băng nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • sân trượt băng nghệ thuật,
  • , meat and drink to someone, nguồn hạnh phúc, niềm vui của ai
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • sân trượt giày bánh (xe), sân trượt patanh,
  • đường trượt băng di chuyển được, sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được, sân trượt băng di chuyển được,
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • Thành Ngữ:, to drink till all's blue, uống say mèm, uống say bí tỉ
  • sân băng ngoài trời,
  • tổ chức những bà mẹ chống lái xe khi say,
  • Thành Ngữ:, to drink as one has brewed, mình làm, mình chịu
  • Thành Ngữ:, to drink someone under the table, uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
  • Thành Ngữ:, to drink sth to the dregs, uống cạn cái gì
  • sân băng ngoài trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top