Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Droits” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • khớp gianđốt ngón tay,
  • hệ thống ống sành,
  • bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,
  • các loại hoa quả ngon đầu mùa,
  • bảo hiểm mất lợi nhuận,
  • quỹ đạo có cùng thông số,
  • quỹ đạo có chiều quay đối nghịch,
  • đơn bảo hiểm mất lợi nhuận, đơn bảo hiểm mức lợi nhuận,
  • đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận,
  • Thành Ngữ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần)
  • sự múc xỉ nổi,
  • cơ duỗi chung các ngón tay,
  • dành lợi nhuận cho đầu tư, sự dành lợi cho đầu tư, sự tái đầu tư lợi nhuận,
  • các chữ số nhận dạng quốc tịch,
  • số phân biệt quốc gia,
  • Idioms: to be adroit in, khéo léo về
  • các chữ số cùng hàng,
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • bơm root, bơm tăng nạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top