Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Each and every” Tìm theo Từ (8.135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.135 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, each and all, tất cả mọi người, ai ai
  • / i:tʃ /, Tính từ: mỗi, Đại từ bất định: mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Cấu trúc từ: each and all, each other,
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
"
  • Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • cát bãi biển, cát bãi, cát sông,
  • Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ,
  • hai bên chia hưởng hoa hồng, phương thức hai bên chia nhau phí tổn buôn bán,
  • Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • / ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm,
  • Thành Ngữ:, each other, nhau, lẫn nhau
  • Phó từ: lần nào cũng...
  • Phó từ: về mọi mặt, về mọi phương diện,
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • quá trình nghiền và ngâm chiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top