Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Each and every” Tìm theo Từ (8.135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.135 Kết quả)

  • vải thấm bột nhám, Kỹ thuật chung: vải nhám, vải ráp,
  • cách treo cardan,
  • cách treo hai dây,
  • Thành Ngữ:, at every turn, kh?p noi, m?i ch?; m?i lúc, luôn luôn
  • nối tiếp thượng hạ lưu (thuỷ lực),
  • Danh từ: vải nhám, vải tráp,
  • vải nhám,
  • bánh mài mịn,
  • bột mài,
  • ê tô đá nhám,
  • bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa: noun, buff wheel , glazer
  • Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một ngôi nhà có ahc=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo...
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • Danh từ: giấy nhám, giấy ráp, giấy nhám, giấy nhám, giấy ráp,
  • đá mài thỏi,
  • máy mài bằng bột nhám,
  • khớp rà,
  • thanh đá mài mỏng, thỏi mài,
  • đá mài, thanh mài, thỏi mài, bánh mài, đá mài, đá nhám, đá mài, đá mài,
  • giấy ráp, giấy ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top