Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Japanese” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'ʤæpə'ni:z /, Tính từ: (thuộc) nhật bản, Danh từ: người nhật bản, tiếng nhật bản, Kinh tế: đồng yên nhật, người...
"
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸dʒa:və´ni:z /, Tính từ: (thuộc) gia-va, Danh từ: người gia-va, tiếng gia-va,
  • Danh từ: cây kê nhật bản,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • aga nhật,
  • dịch tiếng nhật,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • cá trích nhật,
  • Danh từ: Đèn lồng,
  • tiếng bị nhật hóa,
  • giấy nhật,
  • Danh từ: cây lê nhật bản, cây hoa trà,
  • hợp kim bạc nhôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top