Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn before” Tìm theo Từ (342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (342 Kết quả)

  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • điều tra trước khi ký hợp đồng,
  • chất hàng sau khi trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
  • Idioms: khổ trước sướng sau,
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • kiểm chứng trước khi gởi,
  • thời hạn bảo quản lâu nhất,
  • thu nhập trước thuế,
  • trả tiền trước khi giao hàng, giao dịch tiền mặt, giao hàng sau khi trả tiền mặt, tiền mặt trước khi giao hàng,
  • trong hoặc trước ngày nào đó,
  • giá trị trước khi trừ thuế, giá trước khi trừ thuế,
  • / bi´houv /, như behoove,
  • / bi´faul /, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire , muck , mud , slush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top