Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cirrus” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • bệnh do virut,
  • chống virút, anti-virus program, chương trình chống virút, anti-virus software, chương trình chống virút
  • chương trình khởi động,
  • vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa rna có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột,
  • vi rút Ê-bô-la, là tên gọi chung của 1 nhóm vi rút thuộc dòng ebola, rất nguy hiểm và hiện nay vẫn đang hoành hành ở trung phi. vi rút ebola thường gây các triệu chứng như sốt, ói mửa, tiêu chảy, rối loạn...
  • / ¸sirou´kju:mjuləs /, danh từ, mây ti tích,
  • vi rút máy tính, virút máy tính,
  • virút quai bị,
  • virút herpes,
  • virut viêm gan,
  • virut đậu mùa,
  • virut hột cơm,
  • báo có virus, báo virus,
  • viêm gan virut,
  • sự nhiễm virus,
  • Danh từ: virut qua lọc,
  • virut vẹt,
  • virut bệnh dại,
  • vi rút sởi,
  • vi rút đậu mùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top