Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn family” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • nếp sống gia đình,
  • họ mặt,
  • họ độ đậm nhạt của chữ,
  • ngân sách gia đình bậc trung,
  • trường theo nhóm gia đình,
  • họ quỹ đạo,
  • gia đình trung lưu,
  • có đứa con đầu tiên,
  • nhà hai căn hộ,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • / 'i:zili /, Phó từ: dễ dàng, rõ ràng, không thể chối cãi, ung dung, thanh thản, thoải mái, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / ['feəli] /, Phó từ: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt, Từ...
  • / ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..), Ngoại...
  • / 'geimli /, phó từ, liều lỉnh, mạo hiểm,
  • Phó từ: uể oải, lờ đờ, the consumptive stood up and went out lazily, anh chàng ho lao đứng dậy và uể oải đi ra
  • Phó từ: theo dạng sóng,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / 'feərili /, Phó từ: như tiên, thần tiên, tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ,
  • / 'fæmjulai /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top