Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiss” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Thành Ngữ:, to cost someone his head, làm cho ai m?t d?u, làm cho ai m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người có lúc.
  • công văn của chính phủ anh (=miễn cước bưu điện),
  • Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
  • Thành Ngữ:, to give sb his head, cho ai t? do hành d?ng
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Thành Ngữ:, sweep somebody off his feet, làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)
  • Thành Ngữ:, to give somebody his gruel, đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
  • Thành Ngữ:, to walk somebody off his feet, (thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to make someone watch his step, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • Thành Ngữ:, to rush sb off his feet, bắt làm việc đến kiệt sức
  • Thành Ngữ:, to carry someone off his feet, làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top