Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiss” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, there is method in his madness, (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
  • Thành Ngữ:, to knock sb off his perch, chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
  • Thành Ngữ:, to walk someone off his legs, bắt ai đi đi rạc cả chân
  • Thành Ngữ:, to give the devil his due, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa
  • Thành Ngữ:, to send sb about his business, tống khứ, đuổi thẳng cánh
  • Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • Thành Ngữ:, to known somebody his bottle up, biết ai từ thuở còn thơ
  • Thành Ngữ:, to walk sb off his feet, bắt phải đi đến mệt mới thôi
  • Thành Ngữ:, to put someone through his paces, thử tài ai, thử sức ai
  • Thành Ngữ:, to put someone to his trumps, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
  • Thành Ngữ:, the devil looks after his own, mèo mù vớ cá rán, chó ngáp phải ruồi
  • Thành Ngữ:, take the piss ( out of somebody / something ), (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười
  • Thành Ngữ:, to beat somebody out his boots, đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
  • Thành Ngữ:, to put sb on his honour, buộc ai phải thề danh dự
  • Thành Ngữ:, to run someone off his legs, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
  • Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top