Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jug” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • / fʌg /, Danh từ, (thông tục): mùi ẩm mốc, mùi hôi, bụi rác vụn (ở góc nhà), Nội động từ: thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc,
  • / dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu nhọn, mỏm nhọn, Ngoại động từ: cắt lởm chởm;...
  • / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước, Danh...
  • / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong,
  • / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi tẹt và hếch (như) pug-nose, (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,...
  • (pygo-) prefix chỉ mông.,
  • / dʒʌt /, Danh từ: phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, Nội động từ: ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra, Kỹ thuật...
  • / hʌg /, Danh từ: cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), Ngoại động từ: Ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),...
  • tháng sáu ( june),
  • tháng bảy ( july),
  • / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng: thảm (trải sàn), thảm dày, Từ đồng nghĩa:...
  • / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ: nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, Ngoại động từ:...
  • / dʒɔg /, Danh từ: cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa), Ngoại động...
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • sự gỡ rối, sự hiệu chỉnh lỗi, sự sửa lỗi,
  • không có lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top