Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn printing” Tìm theo Từ (1.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.058 Kết quả)

  • sự in kim,
  • máy mài sắc mũi khoan,
  • in chuỗi,
  • sự in tiếp xúc,
  • sự in trì hoãn,
  • in theo bó, in theo lô,
  • sự in bóc màu, sự in phá màu,
  • in nháp,
  • sự in theo nhóm,
  • tạm dừng in,
  • sự in trục cuốn ép,
  • in nhiều màu,
  • máy in, máy in (ảnh),
  • mang che in ảnh,
  • phương tiện truyền thông in (như báo, tạp chí), quảng cáo in,
  • hướng (giấy) in,
  • vị trí in,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy in, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: báo chí in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
  • tốc độ in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top