Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn printing” Tìm theo Từ (1.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.058 Kết quả)

  • Danh từ: sự đàn hồi, sự treo bằng lò xo, Đế vòm, sự mọc mầm, điểm chân vòm, đoạn đầu (của hầm), chân vòm, đế tựa, sự...
  • Danh từ, số nhiều: phân rái cá,
  • Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing wet, sự ép ra, sự vắt,
  • Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò,
  • / ´piηkiη /, Ô tô: tiếng đập (động cơ), Kỹ thuật chung: tiếng gõ, tiếng lách cách, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / ´praimiη /, Danh từ: sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn uống thoả thích, sự bồi dưỡng, sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài...
  • / 'peiniɳ /, XEM pain:,
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • sự vẽ hoa lên sứ,
  • cái đục chạm,
  • sự miết mạch xây bằng bay,
  • tổn hao do định hướng, tổn thất do định hướng,
  • hỗn hợp giá,
  • sự sơn phun,
  • Danh từ: (hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường,
  • Danh từ: việc vẽ trên kính,
  • thiết bị sơn,
  • đầu phun sơn,
  • bản phác thảo hội họa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top