Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smeller” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • / ´helə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ồn ào, người liều lĩnh khinh suất, Kinh tế: người liều lĩnh, khinh suất,
  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
  • Tính từ: thuộc yên ngựa, Y học: (thuộc) yên buớm,
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • bên bán cần kíp, người bán gấp,
  • / ´milə /, Danh từ: chủ cối xay, thợ phay, máy phay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da, Cơ khí & công trình: thợ phay, Kỹ...
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • bộ cánh quạt, chong chóng,
  • thiết bị bảo vệ khi có bom,
  • / ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ,
  • cánh quạt của bơm, cánh quay của bơm,
  • Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
  • chất hàn cứng,
  • đĩa bánh công tác, cánh quạt,
  • bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm,
  • tường bảo vệ sinh học, tường bảo vệ,
  • (chứng) sốt khói kim loại,
  • tiến hóa của các sao,
  • / smel /, Danh từ: khứu giác; khả năng có thể ngửi, sự ngửi, sự hít, mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy, mùi thối, mùi ôi, Ngoại...
  • cơ thắt lưng bé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top