Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • vạch cấy trên thạch,
  • nuôi cấy sọc dây thép,
  • vạch cấy trên thạch,
  • lớp kẹp chứa khí,
  • lớp nhựa mỏng,
  • đĩa sọc, đĩa kẻ, đĩasọc, đĩa kẻ,
  • chỗ vỡ bê tông lộ cát mịn,
  • danh từ, sự nhút nhát, sự nhát gan,
  • đường sọc, đường vân,
  • sọc thiếc, vân thiếc,
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • bít tết,
  • đội cấp cứu,
  • Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump,
  • bít tết thịt thăn bò,
  • Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng,
  • đội kiểm tục,
  • Idioms: to have a narrow squeak, Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, nhưng may mà thoát khỏi
  • như firing-party,
  • Thành Ngữ:, hot squat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top