Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stuffiness” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • Danh từ: tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu), tình trạng có vảy mốc (trên da),
  • / ´pʌfinis /, danh từ, sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng, sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên,
  • / 'stifnis /, Danh từ: tính chất cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), sự cứng rắn, dự kiên quyết, tính không nhân nhượng, tính cứng nhắc, tính không tự nhiên,...
  • / ´snifinis /, danh từ,
  • Danh từ: tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch,
  • / ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự vững vàng, Từ đồng nghĩa: noun, fastness...
  • / ´flʌfinis /, danh từ, tính chất mịn mượt (như) lông tơ,
  • / ´hʌfinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top