Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trend” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • xu hướng thị trường,
  • phương chung (của đất đá),
  • Tính từ: lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới, canh tân, tạo phong cách mới, tạo phong cách mới, cách tân, a trend-setting film,...
  • sự điều chỉnh xu thế,
  • tiên lượng tốt,
  • xu hướng thường ngày,
  • xu thế kinh tế,
  • hướng dòng chảy,
  • sự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng,
  • phương trung bình,
  • phương kiến tạo,
  • tiên lượng xấu,
  • sự sụt giảm nghiêm trọng trên thị trường, xu hướng sụt giá mạnh (trên thị trường),
  • xu thế tăng lên, lên cao,
  • / ´trend¸setə /, Danh từ: người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang..), Kinh tế: người khai sáng mốt mới,
  • bề rộng bậc cầu thang,
  • bre & name / 'trendi /, Tính từ: (thông tục) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (thông tục) thức thời, Danh từ: người chạy theo mốt, người...
  • tiênlượng xấu,
  • máy ghi xung hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top