Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trifling” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • dao cắt rãnh nòng súng, dao cắt rãnh lòng,
  • máy cắt rãnh nòng súng, máy cắt rãnh lòng,
  • gấp ba nhịp đồng hồ,
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Địa chất: sự đào lò xuyên vỉa,
  • khoan giảm áp lực thấm trong nền,
  • sự khoan bằng khí nén, phương pháp khoan khí nén, khoan bằng khí nén, Địa chất: sự khoan bằng khí nén (ép),
  • sự làm sạch vết thâm,
  • móc khoan,
  • hợp đồng khoan,
  • kiểm tra khoan,
  • độ sâu lỗ khoan, chiều sâu lỗ khoan, độ khoan sâu,
  • kỹ thuật khoan,
  • kíp trưởng khoan, đốc công khoan,
  • máy khoan nằm, máy tiện cao tốc,
  • Địa chất: phương pháp khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top