Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn while” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • / weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá voi, Nguồn khác: Hình Thái Từ:...
  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • câu lệnh while,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội động từ: rên rỉ, than van; khóc nhai nhải (trẻ con), Ngoại...
  • / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ, dụ dỗ, Hình thái từ: Từ đồng...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • đọc trong khi ghi,
  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • cấu trúc do-while,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • dưới cở hải quân anh,
  • Tính từ & danh từ: không thuộc giống dân da trắng,
  • bột chì trắng, chì trắng,
  • Danh từ: người đánh cá voi,
  • Danh từ: người già cả,
  • Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top