Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wring” Tìm theo Từ (1.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.238 Kết quả)

  • cài cứng, gắn cứng,
  • đường dây điện trong nhà,
  • Danh từ: Điều tự mình hại mình,
  • tấm nối dây, bảng nối dây,
  • sơ đồ mắc dây,
  • hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín
  • máng điện kỹ thuật, ống đặt cốt (bê tông cốt thép ứng lực trước),
  • Tính từ: Ương ngạnh,
  • dung tích sai,
  • giao nhầm,
  • sự đi dây phẳng,
  • dây đèn,
  • sự đặt dây hở, sự mắc dây lộ thiên, không tuyến, dây dẫn điện hở, dây dẫn ngoài, mạch hở,
  • sự nối dây mạch in,
  • sự đặt đường dây điện, sự mắc dây kín,
  • bộ dây dẫn điện, chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị), bộ dây an toàn, bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ), chùm dây dẫn, bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị),
  • nối sai,
  • số hiệu sai,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • dây trong rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top