Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Question” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, previous question, sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)
  • hỏi - đáp,
  • Danh từ: dấu chấm hỏi (?),
  • dấu hỏi ?,
  • tiêu đề dạng nêu câu hỏi, tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo),
  • dấu hỏi (?),
  • / i´dʒestʃən /, danh từ, sự bài tiết,
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • / ´kwestə /, danh từ, (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan,
  • câu hỏi nhiều loại lựa chọn,
  • hệ thống hỏi đáp,
  • điểm cho trước, điểm đã biết,
  • câu hỏi quản lý vấn tin,
  • nút có dấu hỏi,
  • bỏng do đốt,
  • Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời
  • Thành Ngữ:, a vexed question, vấn đề gây nhiều tranh cãi
  • nêu ra một vấn đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top