Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ally” Tìm theo Từ (648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (648 Kết quả)

  • hợp kim siêu nhẹ,
  • hợp kim kẽm,
  • pittông hợp kim nhôm,
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
  • hợp kim mangam,
  • hợp kim làm ổ trục, kim loại làm ổ trục,
  • ngõ cụt,
  • ngõ hẻm,
  • Danh từ: bãi chơi ki,
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • hợp kim loãng,
  • sự kiểm đếm (hàng) tại cầu cảng, sự kiểm đếm (hàng) đã dỡ khỏi tàu,
  • hợp kim dễ nóng chảy, hợp kim ơtecti,
  • buồng hun khói,
  • hợp kim ma-nhê (mg), hợp kim ma nhê xi, hợp kim ma-nhê-xi,
  • hợp kim dễ nóng chảy, hợp kim dễ chảy,
  • hợp kim niken,
  • hợp kim nimomic (hợp kim chịu nhiệt),
  • hợp kim không oxi hóa,
  • Danh từ: lỗ xỏ dây chuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top