Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn and” Tìm theo Từ (7.807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.807 Kết quả)

  • Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa: noun, a loaf of bread, ổ bánh mì, daily bread, miếng ăn hàng ngày, alimentation , alimony...
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
  • bụi và dơ bẩn,
  • điện và điện tử,
  • chủ và thợ,
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • công tác đào và đắp,
  • đã đọc và chấp thuận,
  • Danh từ, số nhiều .caps .and bells: mũ có chuông của một anh hề,
  • nắp và lớp bọc,
  • Tính từ: cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được,
  • nội dung và chỉ mục,
  • sao chép và dán,
  • điều kiện giào hàng đường biển cfr, giá hàng cộng cước phí, gồm cả tiền cước,
  • chi và thu, thu chi,
  • cộng và tổng cộng,
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top