Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bam” Tìm theo Từ (3.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.105 Kết quả)

  • cân đòn, dầm cân bằng, đầm cân bằng, đòn cân, đòn cân, đòn thăng bằng,
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • ngắt bị lỗi, ngắt hỏng, ngắt lỗi, ngắt sai,
  • hàng tồi, sự mua lỗ,
  • đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu,
  • Danh từ: lời nói thô tục,
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • phẩm chất kém,
  • Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
  • cung (từ) bị hỏng, séctơ hỏng, cung hỏng,
  • chứng thư, văn tự sở hữu không có giá trị,
  • băng tải,
  • sự đổ đầy bao,
  • phin lọc kiểu túi, bộ lọc kiểu túi, bộ lọc túi, thiết bị lọc kiểu túi, cái lọc kiểu túi,
  • sự bao gói túi, sự đóng bao túi,
  • máy xếp chồng bao tải,
  • ống xiphông túi,
  • vách ngăn trong lò nung gạch,
  • hệ thống nhịp,
  • Danh từ: cửa sổ lồi ra ngoài, Xây dựng: cửa sổ chìa, cửa sổ hóng mát, cửa sổ xây nhô, Từ đồng nghĩa: noun, cant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top