Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bam” Tìm theo Từ (3.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.105 Kết quả)

  • / jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang,
  • / ba:m /, Danh từ: men (rượu), Kỹ thuật chung: men rượu,
  • / bæg /, Danh từ: bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), ( số nhiều) của cải, tiền bạc, ( số nhiều) (từ lóng) quần;...
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
  • / fæm /, bộ nhớ truy cập nhanh, ( fast access memory),
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • / ,ei bi: 'em /, viết tắt, tên lửa chống tên lửa đạn đạo ( ( anti-ballistic missile)),
  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh từ: sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...), Y...
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
  • / pæm /, danh từ, (đánh bài) quân j nhép,
  • / læm /, Động từ: (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy), Danh từ: sự chạy trốn, sự trốn tránh, Kỹ thuật chung:...
  • thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • dầm chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top