Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn card” Tìm theo Từ (1.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.988 Kết quả)

  • sự kẹt bìa (đục lỗ), sự kẹt thẻ, kẹt bìa,
  • thẻ rút tiền, thẻ rút tiền tự động (ngân hàng),
  • phiếu điều khiển, thẻ điều khiển, bìa điều khiển, thẻ điều khiển,
  • cạc mở rộng đặc điểm, thẻ mở rộng, thẻ khai triển, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bộ điều khiển mở rộng (máy tính), feature expansion card, cạc mở rộng đặc điểm, memory...
  • cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card, tấm mạch mở rộng bus
  • thẻ tín dụng,
  • / ´flæʃ¸ka:d /, danh từ, tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh,
  • Danh từ: phiếu lương thực,
  • phiếu kết quả, phiếu ra,
  • thẻ nhựa (= thẻ tín dụng),
  • / ´piktʃə¸ka:d /, danh từ, quân bài có ảnh, có hình người (quân k, quân q, quân j),
  • / ´pleiiη¸ka:d /, Danh từ: quân bài; bài (để chơi) (như) card, a pack of playing-cards, một bộ bài
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
  • thẻ qsl,
  • phiếu bảo hành, thẻ bảo hành,
  • thẻ jcb,
  • biển chỉ báo, phiếu chỉ dẫn,
  • cạc hình ảnh, thẻ ảnh,
  • Danh từ: thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...)
  • máy đọc phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top