Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commander” Tìm theo Từ (340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (340 Kết quả)

  • lệnh trình bày, lệnh hiển thị,
  • lệnh lồng, lệnh lồng vào, lệnh nhúng,
  • trạm yêu cầu, là phương tiện được đặt ở một khoảng cách an toàn tính theo chiều gió từ một địa điểm xảy ra sự cố, nơi những điều phối viên hiện trường, người phản ứng nhanh, các đại...
  • kênh lệnh,
  • bộ giải mã lênh,
  • định nghĩa lệnh, cdl ( commanddefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition language (cdl), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition statement, mệnh đề định nghĩa lệnh
  • hệ thống phá lệnh,
  • lái theo lệnh,
  • các nền kinh tế chỉ huy,
  • khuôn dạng điều khiển,
  • định danh lệnh,
  • bộ diễn dịch lệnh, chương trình diễn dịch lệnh,
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • bản liệt kê lệnh, danh sách lệnh, bilingual command list, danh sách lệnh hai thứ tiếng, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau
  • toán tử dấu phẩy,
  • pha lệnh, câu lệnh,
  • con trỏ lệnh,
  • hệ thống lệnh,
  • sự thao diễn chức năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top