Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn customer” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • người mua qua trao đổi thư từ, người mua theo ca-ta-lô,
"
  • người tiêu dùng chủ yếu,
  • / ´kʌstəmz /, Danh từ số nhiều: thuế nhập khẩu, cơ quan thu thuế xuất nhập khẩu; hải quan, Điện: thuế hải quan, Kỹ thuật...
  • việc bán vé hoạt động theo khách hàng,
  • máy phát của khách hàng,
  • tên khách hàng,
  • sự mở (hệ thống), sự ủy thác, điểm cắt chuyển,
  • Thành Ngữ:, a tough customer, (thông tục) một người khó điều khiển, khó vượt qua. khó thoả mãn...
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • thiết kế hướng vào khách hàng,
  • số nhận biết khách hàng,
  • phòng dịch vụ khách hàng,
  • trang hỗ trợ khách hàng,
  • / 'kʌstəm /, Danh từ: phong tục, tục lệ, phong tục tập quán, thói quen, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, Tính từ:...
  • người thiếu nợ,
  • kỹ sư phục vụ khách hàng, kỹ thuật viên bảo trì,
  • tư gia khách hàng, nơi ở của khách hàng,
  • thiết bị trạm khách hàng,
  • thiết bị khách hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top