Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drivel” Tìm theo Từ (2.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.243 Kết quả)

  • Tính từ: Được dẫn động bằng tuabin,
  • / ´grɔvəl /, Nội động từ: nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối, Kỹ thuật chung: phủ phục,
  • được dẫn động đai, được chuyển động bằng đai,
  • / ,kæb'draivə /, Danh từ: tài xế tắc-xi,
  • Toán & tin: Điều khiển bằng dữ liệu,
  • khâu bị dẫn,
  • địa cuốn theo, đĩa cuốn theo,
  • trục bị dẫn động,
  • động cơ cảm biến, động cơ chủ động,
  • bộ lái, đơn vị điều khiển, thiết bị điều khiển, máy dẫn động, máy phát,
  • / ´endʒin¸draivə /, danh từ, thợ máy, người lái đầu máy xe lửa,
  • / ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)),
  • (adj) được dẫn động bằng bánh răng,
  • bộ điều khiển vận khí,
  • bộ điều khiển điều biến, bộ kích điều biến,
  • máy sấy (kiểu) vòng,
  • / ´sleiv¸draivə /, danh từ, cai nô (người trông coi nô lệ), người chủ ác nghiệt,
  • Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước dãi, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy, Nội...
  • điều khiển bằng bảng,
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top