Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ewer” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • thiết bị cọ rửa cống,
  • mạng lưới cống, hệ thống cống rãnh,
  • ống đứng thoát nước thải,
  • hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước thải,
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • cống thoát nước, đường ống thoát nước,
  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • cống nối, nhánh rãnh nối thoát nước, ống nối thoát nước,
  • Thành Ngữ:, for ever, or ever and ever
  • cống tháo nước bẩn,
"
  • Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng tôi ít khi gặp họ lắm
  • cống trong nhà ở, ống cống của nhà ở,
  • cống vệ sinh, hệ thống ống ngầm chỉ dùng dẫn chất thải sinh hoạt hay công nghiệp, không dùng dẫn nước mưa.
  • Danh từ: hơi cống, hơi cống,
  • Danh từ: chuột cống,
  • cống dạng ống,
  • cống tháo nước mưa, đường ống xối,
  • cống nhánh, cống thoát nước phụ, kênh thoát nước phụ,
  • Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top