Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn media” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • sự mua các phương tiện truyền thông, việc mua khoảng không quảng cáo của các công ty truyền thông,
  • cơ quan hoạch định truyền thông,
  • chiến lược truyền thông,
  • môi trường ăn mòn,
  • phương tiện dập lửa,
  • phương tiện mang từ tính,
  • bộ xóa môi trường, bộ xóa phương tiện,
  • hỗn hợp truyền thông, hỗn hợp truyền thông tiếp thị,
  • phương tiện vật lý,
  • Danh từ: (y học) viêm tai giữa,
  • người môi giới vốn liên doanh,
  • / phiên âm /, Danh từ: truyền thông trực tiếp, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
  • rễ giữadây thần kinh giữa,
  • phương tiện giao lưu xã thôn,
  • hố sọ giữa,
  • môi trường tương tác,
  • phương tiện tháo lắp được, phương tiện di dời được,
  • người hoạch định truyền thông,
  • sự chuyển đổi môi trường,
  • sai hỏng môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top