Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mush” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • phím ấn, phím ấn (để giữ lại trong bộ nhớ),
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
  • Danh từ: tàu chiến đóng bí mật,
  • cặp bánh răng,
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • lưới sợi thép mạ kẽm,
  • dịch ngâm hạt ngũ cốc,
  • bạc có then,
  • nước cốt, nước ngâm chiết, nước cốt,
  • điện áp mắt lưới,
  • cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, cách nối mạch vòng, ghép nối kiểu mắt lưới, nối đa giác, nối mạch vòng, sự nối mạch vòng,
  • điểm lưới, điểm lưới, nút lưới, nút lưới, điểm lưới,
  • hộp ổ khóa, ống lót nối,
  • Danh từ: danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay,
  • ống dẫn dịch nho,
  • bơm bã trích ly,
  • thùng lắng nước nho,
  • Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top