Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mush” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • trở kháng mạch vòng, trở kháng mắt lưới, tự trở kháng,
  • đầu dò lưới,
  • cốt lưới, lưới cốt thép, cốt thép lưới,
  • hàn lưới,
  • nhiều mặt,
  • / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • / ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ,
  • đành phải,
  • Địa chất: sự phun khí, sự phụt khí,
  • bộ hãm thanh,
  • hộp ổ cắm,
  • lưới hàn đặt trong lớp phủ mặt đường,
  • lưới cốt thép,
  • phễu đậu rót ,
  • giờ cao điểm,
  • giờ cao điểm (về giao thông), giờ cao điểm, giờ kẹt xe cộ ùn tắc,
  • các thời đoạn, đông khách,
  • lỗ rây hình chữ nhật,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
  • bụi chè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top