Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plater” Tìm theo Từ (1.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.977 Kết quả)

  • dao thạch cao,
  • vữa trát,
  • đinh đầu to bẹt,
  • nổ bằng cách trát kín,
  • sự in trục cuốn ép,
  • như phonograph, máy ghi phát,
  • thạch cao làm khuôn, thạch cao làm mô hình, thạch cao tạo hình,
  • bàn di động (hàn ép),
  • danh từ, cao mù tạc, cao hạt cải,
  • sa khoáng sót, sa khoáng tàn tích,
  • thạch cao cứng,
  • máy bào đứng, máy xọc,
  • / ə'beitə /, Danh từ: người giảm bớt, (y học) thuốc làm dịu,
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / i´leitid /, Tính từ: phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´fllu:tə /, danh từ, người thổi sáo, người tạo đường rãnh (ở cột),
  • / ´pju:tə /, Danh từ: hợp kim thiếc, Đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, ( định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng), Kỹ...
  • Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • / pi´læstə /, Danh từ: (kiến trúc) trụ bổ tường, Xây dựng: cột áp tường, trụ liền tường, Kỹ thuật chung: cột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top