Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rim” Tìm theo Từ (751) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (751 Kết quả)

  • niềng/bánh xe tr-denloc,
  • máy làm vành (bánh xe),
  • thông số vành bánh xe liền,
  • niềng xe/bánh xe liền,
  • sự vê tròn mép,
  • vành lõm một nửa,
  • xương sườn giả,
  • gân vòm, gờ cuốn, sườn cuốn, sườn vòm,
  • dàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, wash-boring rig, máy khoan rửa
  • gờ cong (để gia cố thành tàu),
  • sức căng bề mặt,
  • compact disk-read only memory,
  • / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • tấm ốp cửa,
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • xương sườn cổ,
  • cánh giữa,
  • sườn mũi,
  • độ chênh mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top