Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rump” Tìm theo Từ (1.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.278 Kết quả)

  • / sʌmp /, Danh từ: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải, (kỹ thuật) bình hứng dầu, Cơ khí & công trình: bộ phận gom dầu, thùng dầu...
  • / pʌmp /, Danh từ: giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..), giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; hành động bơm,...
  • / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh từ: lá bài chủ, (thông tục) người rộng lượng, người trung thành,...
  • / dʌmp /, Danh từ: vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), Đồng đum (tiền Úc xưa); (từ lóng) đồng xu, bu lông (đóng tàu), ky (chơi ky), kẹo...
  • / hʌmp /, Danh từ: cái bướu (lạc đà, người gù lưng...), gò, mô đất, (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách), (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn...
  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, Ngoại...
  • dốc thoải (vào cửa),
"
  • dốc thoải có tay vịn,
  • / mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày,
  • độ dài đỉnh đầu-gót mông,
  • / rʌm /, Danh từ: rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía), (từ mỹ, nghĩa mỹ) rượu mạnh, Tính từ: (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, nguy hiểm, khó...
  • bơm cung cấp (bơm nhiên liệu),
  • đầu tư (của chính phủ) để kích thích nền kinh tế, đầu tư của chính phủ để kích thích nền kinh tế, đầu tư phát triển kinh tế, tài trợ ưu tiên,
  • thị kính ramsden,
  • bơm máy nâng khí nén,
  • Danh từ: thiết bị bơm hơi, máy bơm quạt gió, bơm không khí, máy bơm không khí, máy nén pittông, máy bơm không khí, máy nén pít tông (áp xuất thấp), Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top