Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saddle” Tìm theo Từ (1.181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.181 Kết quả)

  • / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ: lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa,...
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / fʌdl /, Danh từ: sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối, Ngoại động từ: làm say, làm hoang mang, làm bối rối, Nội...
  • / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • / ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..),
  • / 'sɑ:du: /, Danh từ: tu sĩ ấn độ,
  • Nội động từ: giạng chân,
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí, Nội động từ: nói lăng nhăng, nói nhảm nhí;...
  • đế càng mũi, đế càng trước,
  • mặt yên ngựa,
  • vì kèo hai mái dốc,
  • trục dẫn tiến bàn dao,
  • bộ phận treo dạng tấm,
  • Danh từ: kiểu bơi chó,
  • bao guồng (tàu thuỷ),
  • Danh từ: trục của bánh guồng, trục có cánh (để trộn bê tông),
  • máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • / 'pædlwi:l /, danh từ, bánh guồng (tàu thuỷ),
  • / 'ædlhed /, Danh từ: người đầu óc lẫn quẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top