Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saddle” Tìm theo Từ (1.181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.181 Kết quả)

  • hệ dây hình yên,
"
  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
  • Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống),
  • máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, máy tiện tổ hợp,
  • cửa hàng trung gian,
  • tang có (lắp) cánh,
  • máy thông gió cánh chìm,
  • máy trộn cánh quạt,
  • máy cán chân bản,
  • máy trộn kiểu mái chèo,
  • khuấy cánh quạt,
  • mái chèo đôi,
  • máy tiếp liệu kiểu cánh quay,
  • mái chèo đơn,
  • máy trộn bêtông kiểu bơi chèo, máy trộn bêtông kiểu cánh,
  • mẫu không nguyên dạng,
  • căn chính giữa,
  • mẫu trung bình, Địa chất: mẫu trung bình,
  • mẫu nối khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top