Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skim” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • đường dẫn thùng kíp,
  • thùng lật,
  • khoảng cách bước nhảy, khoảng nhảy (sóng phản xạ), khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly), khoảng tắt sóng,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • khóa nhảy,
  • goòng thùng lật,
  • sự hàn từng đoạn,
  • Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, Danh từ: (y học) bệnh ngoài da,
  • / ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở),
  • Danh từ: (từ lóng) sự lừa đảo,
  • Danh từ: (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da,
  • độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài), độ sâu lớp mặt ngoài, bề dày bao vỏ, độ sâu lớp mặt,
  • máy cán biến cứng (cán nguội),
  • lớp bề mặt chịu lực, vỏ chịu lực, stressed skin construction, kết cấu có vỏ chịu lực
  • sự nhảy băng, nhảy băng,
  • thùng lồng kiểu quay,
  • lớp vỏ bọc không liên kết (tàu vũ trụ),
  • Danh từ: túi da đựng nước,
  • dachân ngỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top